Có 2 kết quả:

行脚 xíng jiǎo ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ行腳 xíng jiǎo ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a monk) to travel
(2) itinerant

Bình luận 0