Có 2 kết quả:
行脚 xíng jiǎo ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ • 行腳 xíng jiǎo ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a monk) to travel
(2) itinerant
(2) itinerant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a monk) to travel
(2) itinerant
(2) itinerant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0